Có 1 kết quả:

墨斗 mò dǒu ㄇㄛˋ ㄉㄡˇ

1/1

mò dǒu ㄇㄛˋ ㄉㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

carpenter's straight line marker (an inked cord stretched tight then lowered onto timber)

Bình luận 0